Việt
loay hoay
lúi húi
bận bịu
bận rộn
cặm cụi
hì hục
cắm cúi
mải miết
Đức
pusseln
am Auto pusseln
lúi húi với chiếc ô tô.
pusseln /[’pusaln] (sw. V.; hat) (ugs.)/
loay hoay; lúi húi; cắm cúi; mải miết [aus + Dat : bên, với ];
am Auto pusseln : lúi húi với chiếc ô tô.
pusseln /vt/
bận bịu, bận rộn, loay hoay, lúi húi, cặm cụi, hì hục; hùng hục [miệt mài, cắm cúi, mải miết] làm.