TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

lúi húi

lúi húi

 
Từ điển Nguyễn văn Tuế -- Việt-Đức
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

loay hoay

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

cắm cúi

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

mải miết

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

bận bịu

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

bận rộn

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

cặm cụi

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

hì hục

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

vỉ quản lí

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

điều hành

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

quản đôc

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

Đức

lúi húi

pusseln

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

sich befleißigen mit zu mit hantieren

 
Từ điển Nguyễn văn Tuế -- Việt-Đức

sich zuschaffen machen

 
Từ điển Nguyễn văn Tuế -- Việt-Đức

fleißig

 
Từ điển Nguyễn văn Tuế -- Việt-Đức

tüchtig

 
Từ điển Nguyễn văn Tuế -- Việt-Đức

eifrig

 
Từ điển Nguyễn văn Tuế -- Việt-Đức

herumhantieren

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

henimwirtschaften

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế
Chuyện cổ tích nhà Grimm

An Aschenputtel dachten sie gar nicht und dachten, es säße daheim im Schmutz und suchte die Linsen aus der Asche.

Mấy mẹ con không ngờ đó lại là Lọ Lem, đinh ninh là cô đang ở nhà và giờ này đang lúi húi nhặt đậu khỏi tro.

Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

am Auto pusseln

lúi húi với chiếc ô tô.

Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

pusseln /vt/

bận bịu, bận rộn, loay hoay, lúi húi, cặm cụi, hì hục; hùng hục [miệt mài, cắm cúi, mải miết] làm.

herumhantieren /vi/

cặm cụi, cắm cúi, hì hục, bận rộn, bận bịu, loay hoay, lúi húi; herum

henimwirtschaften

vỉ quản lí, điều hành, quản đôc, bận bịu, bận rộn, loay hoay, lúi húi, cặm cụi;

Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

pusseln /[’pusaln] (sw. V.; hat) (ugs.)/

loay hoay; lúi húi; cắm cúi; mải miết [aus + Dat : bên, với ];

lúi húi với chiếc ô tô. : am Auto pusseln

Từ điển Nguyễn văn Tuế -- Việt-Đức

lúi húi

sich befleißigen mit G zu mit hantieren vi, sich zuschaffen machen; fleißig (a), tüchtig (a), eifrig (a)