Việt
cặm cụi
hì hục
bận bịu
loay hoay
cắm cúi
bận rộn
lúi húi
lúi húi nhưng không đi đến đâu
Đức
herumhantieren
herumhantieren /(sw. V.; hat) (ugs.)/
cặm cụi; hì hục; bận bịu; loay hoay; lúi húi nhưng không đi đến đâu [auf + Dat : với vật gì];
herumhantieren /vi/
cặm cụi, cắm cúi, hì hục, bận rộn, bận bịu, loay hoay, lúi húi; herum