Việt
vỉ quản lí
điều hành
quản đôc
bận bịu
bận rộn
loay hoay
lúi húi
cặm cụi
Đức
henimwirtschaften
vỉ quản lí, điều hành, quản đôc, bận bịu, bận rộn, loay hoay, lúi húi, cặm cụi;