Việt
đắm mình
say mê
dam mê
sa ngã
mải miết
miệt mài
dốc hết sức lực
thời gian
Đức
frönen
den Trunk frönen
đam mê rượu chè.
frönen /[’froman] (sw. V.; hat) (geh.)/
mải miết; miệt mài; đắm mình; say mê; dốc hết sức lực; thời gian (cho một việc gì);
frönen /vi/
đắm mình, say mê, dam mê, sa ngã; den Trunk frönen đam mê rượu chè.