TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

tìm cách làm sáng tỏ một vấn đề

tìm cách làm sáng tỏ một vấn đề

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

lần theo một vấn đề

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Đức

tìm cách làm sáng tỏ một vấn đề

GrundundBoden

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

nachgehen

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

einer Sache auf den Grund kommen

tìm ra được nguyên nhân, bản chất của một vấn đề

im Grunde [genommen]

thật ra, kỳ thực, về cơ bản.

Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

GrundundBoden /đất đai, điền sản. 4. nền móng, cơ sở (geh., veraltend) thung lũng nhỏ, vùng đất trũng (kleines Tal, [Boden]senke). 5. (o. PL) đáy (biển, hồ, sông V.V.); ein feindliches Schiff in den Grund bohren/

tìm cách làm sáng tỏ một vấn đề;

tìm ra được nguyên nhân, bản chất của một vấn đề : einer Sache auf den Grund kommen thật ra, kỳ thực, về cơ bản. : im Grunde [genommen]

nachgehen /(unr. V.; ist)/

lần theo một vấn đề; tìm cách làm sáng tỏ một vấn đề;