Việt
bảo chứng
bảo đảm về mặt tài chính
bảo lãnh
hôn ước
đính hôn
nghĩa vụ
chức vụ
chức nghiệp
công vụ sứ đồ
dấn thân
tòng sự
ước định
lời hứa
ý hướng kiên quyết.
Anh
collateral
endorsement
engagement
Đức
garantieren
bürgen
gewährleisten
bedecken
(1) hôn ước, đính hôn, (2) nghĩa vụ, chức vụ, chức nghiệp, công vụ sứ đồ, (3) dấn thân, tòng sự, (4) ước định, lời hứa, bảo chứng, ý hướng kiên quyết.
bedecken /(sw. V.; hat)/
(österr ) bảo đảm về mặt tài chính; bảo chứng; bảo lãnh (finanziell absichem);
collateral, endorsement /hóa học & vật liệu/
- đgt. (H. bảo: chịu trách nhiệm; chứng: nhận thực) Bảo đảm cho: Dùng tiền kí quĩ để bảo chứng sự vay vốn.
garantieren vt, bürgen vt, gewährleisten vt; người bảo chứng Bürge m, Gewährsmann m; sự bảo chứng Bürgschaft f, Gewährleistung f, Kaution f