TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

bảo chứng

bảo chứng

 
Từ điển Nguyễn văn Tuế -- Việt-Đức
Từ điển tiếng việt
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương
Từ điển Công Giáo Anh-Việt

bảo đảm về mặt tài chính

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

bảo lãnh

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

hôn ước

 
Từ điển Công Giáo Anh-Việt

đính hôn

 
Từ điển Công Giáo Anh-Việt

nghĩa vụ

 
Từ điển Công Giáo Anh-Việt

chức vụ

 
Từ điển Công Giáo Anh-Việt

chức nghiệp

 
Từ điển Công Giáo Anh-Việt

công vụ sứ đồ

 
Từ điển Công Giáo Anh-Việt

dấn thân

 
Từ điển Công Giáo Anh-Việt

tòng sự

 
Từ điển Công Giáo Anh-Việt

ước định

 
Từ điển Công Giáo Anh-Việt

lời hứa

 
Từ điển Công Giáo Anh-Việt

ý hướng kiên quyết.

 
Từ điển Công Giáo Anh-Việt

Anh

bảo chứng

 collateral

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 endorsement

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

engagement

 
Từ điển Công Giáo Anh-Việt

Đức

bảo chứng

garantieren

 
Từ điển Nguyễn văn Tuế -- Việt-Đức

bürgen

 
Từ điển Nguyễn văn Tuế -- Việt-Đức

gewährleisten

 
Từ điển Nguyễn văn Tuế -- Việt-Đức

bedecken

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương
Từ điển Công Giáo Anh-Việt

engagement

(1) hôn ước, đính hôn, (2) nghĩa vụ, chức vụ, chức nghiệp, công vụ sứ đồ, (3) dấn thân, tòng sự, (4) ước định, lời hứa, bảo chứng, ý hướng kiên quyết.

Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

bedecken /(sw. V.; hat)/

(österr ) bảo đảm về mặt tài chính; bảo chứng; bảo lãnh (finanziell absichem);

Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 collateral, endorsement /hóa học & vật liệu/

bảo chứng

Từ điển tiếng việt

bảo chứng

- đgt. (H. bảo: chịu trách nhiệm; chứng: nhận thực) Bảo đảm cho: Dùng tiền kí quĩ để bảo chứng sự vay vốn.

Từ điển Nguyễn văn Tuế -- Việt-Đức

bảo chứng

bảo chứng

garantieren vt, bürgen vt, gewährleisten vt; người bảo chứng Bürge m, Gewährsmann m; sự bảo chứng Bürgschaft f, Gewährleistung f, Kaution f