Việt
đính hôn
hôn ước
nghĩa vụ
chức vụ
chức nghiệp
công vụ sứ đồ
dấn thân
tòng sự
ước định
lời hứa
bảo chứng
ý hướng kiên quyết.
hứa hôn
Anh
engagement
betrothal
Đức
verloben
sie hat sich mit ihm verlobt
nàng đã đinh hôn với anh ta.
verloben /(sw. V.; hat)/
hứa hôn; đính hôn [mít + Dat : với ];
nàng đã đinh hôn với anh ta. : sie hat sich mit ihm verlobt
- đg. Giao ước sẽ lấy nhau làm vợ chồng. Hai người đã đính hôn với nhau. Lễ đính hôn.
(1) hôn ước, đính hôn, (2) nghĩa vụ, chức vụ, chức nghiệp, công vụ sứ đồ, (3) dấn thân, tòng sự, (4) ước định, lời hứa, bảo chứng, ý hướng kiên quyết.
Đính hôn