verloben /(sw. V.; hat)/
hứa hôn;
đính hôn [mít + Dat : với ];
sie hat sich mit ihm verlobt : nàng đã đinh hôn với anh ta.
verloben /(sw. V.; hat)/
(früher) hứa hẹn (cưới, gả);
đính ước;
er verlobte seine Tochter [mit] dem Sohn seines Freundes : ông ta đã hứa gả con gái cho con trai người bạn.