TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

verloben

hứa hôn

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

đính hôn

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

hứa hẹn

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

đính ước

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Đức

verloben

verloben

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

sie hat sich mit ihm verlobt

nàng đã đinh hôn với anh ta.

er verlobte seine Tochter [mit] dem Sohn seines Freundes

ông ta đã hứa gả con gái cho con trai người bạn.

Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

verloben /(sw. V.; hat)/

hứa hôn; đính hôn [mít + Dat : với ];

sie hat sich mit ihm verlobt : nàng đã đinh hôn với anh ta.

verloben /(sw. V.; hat)/

(früher) hứa hẹn (cưới, gả); đính ước;

er verlobte seine Tochter [mit] dem Sohn seines Freundes : ông ta đã hứa gả con gái cho con trai người bạn.