Việt
hứa hẹn
đính ước
Đức
verloben
er verlobte seine Tochter [mit] dem Sohn seines Freundes
ông ta đã hứa gả con gái cho con trai người bạn.
verloben /(sw. V.; hat)/
(früher) hứa hẹn (cưới, gả); đính ước;
ông ta đã hứa gả con gái cho con trai người bạn. : er verlobte seine Tochter [mit] dem Sohn seines Freundes