Việt
hôn ước
đính hôn
nghĩa vụ
chức vụ
chức nghiệp
công vụ sứ đồ
dấn thân
tòng sự
ước định
lời hứa
bảo chứng
ý hướng kiên quyết.
Anh
matrimonial contract
sponsalia
engagement
Đức
Ehebündnis
Ehe versprechen
Hôn ước
(1) hôn ước, đính hôn, (2) nghĩa vụ, chức vụ, chức nghiệp, công vụ sứ đồ, (3) dấn thân, tòng sự, (4) ước định, lời hứa, bảo chứng, ý hướng kiên quyết.
Ehebündnis n, Ehe versprechen n; lễ hôn ước Verlobung f; làm lễ hôn ước sich verloben