Việt
Giao thác
phó thác.
1. Hiến thân
dấn thân
hứa dâng 2. Ủy thác
phó thác 3. Phạm tội.
Anh
Commit
commitment
1. Hiến thân, dấn thân, giao thác, hứa dâng 2. Ủy thác, phó thác 3. Phạm tội.
Giao thác, phó thác.