Việt
Cam kết
quyết tâm
Giao thác
phó thác.
Anh
Commit
Đức
festlegen
commit
Thực hiện bất kỳ thay đổi thường trực nào được tạo thành trong một toàn tác cơ sở dữ liệu. So sánh với(phục hồi).
Giao thác, phó thác.
[VI] (v) Cam kết, quyết tâm
[EN] (e.g. ~ oneself to doing something: Cam kết làm một việc gì đó).