TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

zusagen

hứa

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

hũa hẹn

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

dồng ý

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

Ung thuận

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

thuận tình

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

bằng lòng

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

tán thành

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

nhận lời mời

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

hứa sẽ đến theo lời mời

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

hứa hẹn

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

đồng ý

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

ưng thuận

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

ưa thích

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

được lòng

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

thích hợp

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

tương xứng

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Anh

zusagen

promise

 
Thuật ngữ kỹ thuật ô tô Đức-Anh

Đức

zusagen

zusagen

 
Thuật ngữ kỹ thuật ô tô Đức-Anh
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

jmdm. zusa- gen/fest zusagen

nhận lời mời của ai

er hat ihnen zugesagt

ông ẩy đã nhận lời mời của họ.

jmdm. schnelle Hilfe zusagen

hứa sẽ nhanh chóng hỗ trạ ai.

die Arbeit hat mir zugesagt

tôi thích công việc này

dieser Wein sagt mir mehr zu

tôi rất thích loại rượu vang này.

Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

zusagen /(sw. V.; hat)/

nhận lời mời; hứa sẽ đến theo lời mời;

jmdm. zusa- gen/fest zusagen : nhận lời mời của ai er hat ihnen zugesagt : ông ẩy đã nhận lời mời của họ.

zusagen /(sw. V.; hat)/

hứa hẹn; đồng ý; ưng thuận;

jmdm. schnelle Hilfe zusagen : hứa sẽ nhanh chóng hỗ trạ ai.

zusagen /(sw. V.; hat)/

ưa thích; được lòng; thích hợp; tương xứng;

die Arbeit hat mir zugesagt : tôi thích công việc này dieser Wein sagt mir mehr zu : tôi rất thích loại rượu vang này.

Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

Zusagen /I vt/

hứa, hũa hẹn, dồng ý, Ung thuận, thuận tình, bằng lòng, tán thành; II vi [làm]... thích, Ua thích, được lòng, xúng vdi, hợp vói, vừa vói, thích hợp, tương hợp, tương xứng.

Thuật ngữ kỹ thuật ô tô Đức-Anh

zusagen

promise