Việt
hứa
hũa hẹn
dồng ý
Ung thuận
thuận tình
bằng lòng
tán thành
nhận lời mời
hứa sẽ đến theo lời mời
hứa hẹn
đồng ý
ưng thuận
ưa thích
được lòng
thích hợp
tương xứng
Anh
promise
Đức
zusagen
jmdm. zusa- gen/fest zusagen
nhận lời mời của ai
er hat ihnen zugesagt
ông ẩy đã nhận lời mời của họ.
jmdm. schnelle Hilfe zusagen
hứa sẽ nhanh chóng hỗ trạ ai.
die Arbeit hat mir zugesagt
tôi thích công việc này
dieser Wein sagt mir mehr zu
tôi rất thích loại rượu vang này.
zusagen /(sw. V.; hat)/
nhận lời mời; hứa sẽ đến theo lời mời;
jmdm. zusa- gen/fest zusagen : nhận lời mời của ai er hat ihnen zugesagt : ông ẩy đã nhận lời mời của họ.
hứa hẹn; đồng ý; ưng thuận;
jmdm. schnelle Hilfe zusagen : hứa sẽ nhanh chóng hỗ trạ ai.
ưa thích; được lòng; thích hợp; tương xứng;
die Arbeit hat mir zugesagt : tôi thích công việc này dieser Wein sagt mir mehr zu : tôi rất thích loại rượu vang này.
Zusagen /I vt/
hứa, hũa hẹn, dồng ý, Ung thuận, thuận tình, bằng lòng, tán thành; II vi [làm]... thích, Ua thích, được lòng, xúng vdi, hợp vói, vừa vói, thích hợp, tương hợp, tương xứng.