Việt
nhận lời mời
hứa sẽ đến theo lời mời
Đức
zusagen
jmdm. zusa- gen/fest zusagen
nhận lời mời của ai
er hat ihnen zugesagt
ông ẩy đã nhận lời mời của họ.
zusagen /(sw. V.; hat)/
nhận lời mời; hứa sẽ đến theo lời mời;
nhận lời mời của ai : jmdm. zusa- gen/fest zusagen ông ẩy đã nhận lời mời của họ. : er hat ihnen zugesagt