Việt
ước định
tạm ấn định mức thuế
Đức
einschätzen
das Finanzamt hat uns in diesem Jahr höher eingeschätzt
năm nay sở thuế vụ đã ước định mức thuể của chúng tôi cao han.
einschätzen /(sw. V.; hat)/
ước định; tạm ấn định mức thuế;
năm nay sở thuế vụ đã ước định mức thuể của chúng tôi cao han. : das Finanzamt hat uns in diesem Jahr höher eingeschätzt