conventional
lệ thường
conventional /toán & tin/
theo quy ước
conventional, establish /xây dựng/
đặt ra
assess, conventional, engagement
ước định
conventional, provisions, regulation
quy định
common rafter, communis, conventional
xà mái nghiêng thông thường
building code, Code,Standard,Specification, conventional, modular construction, rate
quy tắc và tiêu chuẩn xây dựng
Sự sử dụng các đơn vị tiêu chuẩn về cỡ khổ trong việc thiết kế và chế tạo.