code /hóa học & vật liệu/
bộ luật
code
mã hóa
code /xây dựng/
ám hiệu
code /xây dựng/
ám số
code /toán & tin/
xung được mã hóa
code /toán & tin/
ghi mã
code
quy phạm
code /điện/
xung được mã hóa
Chuỗi xung được mã hóa theo quy ước.
cipher, code
số thư mục
cipher text, code
văn bản mật mã
Một nhóm số, chữ, hoặc màu sắc, ký hiệu dùng để biểu diễn các tin tức, dữ kiện hoặc số liệu.
cipher code, code
mã số
floating beacon, code
đèn tín hiệu ở biển