TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

 cipher

mật mã

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

chữ số

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

bí số

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

mã

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

số ký hiệu

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

số thư mục

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

hội chứng cô đặc mật

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

số không

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

Anh

 cipher

 cipher

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 code

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

inspissated bile syndrome

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 bilious

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 blank

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 naught

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 nil

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 null

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 cipher

mật mã

 cipher

chữ số

 cipher /điện tử & viễn thông/

bí số

 cipher

mã

 cipher /xây dựng/

số ký hiệu

 cipher, code

số thư mục

inspissated bile syndrome, bilious, cipher

hội chứng cô đặc mật

 blank, cipher, naught, nil, null

số không