TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

số không

số không

 
Từ điển cơ điện tử ứng dụng Anh-Việt
Thuật ngữ toán lý hóa Đức-Việt-Anh-Pháp
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh
Từ điển toán học Anh-Việt
Thuật Ngữ Triết - Nhóm dịch triết
Từ điển KHCN Đức Anh Việt
Thuật ngữ khoa học kỹ thuật Đức-Việt-Anh-Pháp

chữ số

 
Từ điển toán học Anh-Việt
Thuật ngữ khoa học kỹ thuật Đức-Việt-Anh-Pháp

mã

 
Từ điển toán học Anh-Việt
Thuật ngữ khoa học kỹ thuật Đức-Việt-Anh-Pháp

không điểm

 
Từ điển toán học Anh-Việt
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

dật vẽ sô không

 
Từ điển cơ điện tử ứng dụng Anh-Việt

zêrô

 
Thuật ngữ toán lý hóa Đức-Việt-Anh-Pháp

zê-rô

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

zerô

 
Từ điển toán học Anh-Việt

ký hiệu chữ số

 
Từ điển toán học Anh-Việt

mà // lập mã

 
Từ điển toán học Anh-Việt

tính bằng chữ số

 
Từ điển toán học Anh-Việt

zero

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt
con số không

con số không

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Anh

số không

zero

 
Từ điển cơ điện tử ứng dụng Anh-Việt
Thuật ngữ toán lý hóa Đức-Việt-Anh-Pháp
Từ điển toán học Anh-Việt
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

nought

 
Từ điển cơ điện tử ứng dụng Anh-Việt
Thuật ngữ toán lý hóa Đức-Việt-Anh-Pháp
Từ điển toán học Anh-Việt

cypher

 
Từ điển toán học Anh-Việt
Thuật ngữ khoa học kỹ thuật Đức-Việt-Anh-Pháp

 blank

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 cipher

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 naught

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 nil

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 null

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 zero

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

cipher

 
Từ điển toán học Anh-Việt

naught

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

nil

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

Đức

số không

Null

 
Thuật ngữ toán lý hóa Đức-Việt-Anh-Pháp
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

Nichts

 
Thuật ngữ toán lý hóa Đức-Việt-Anh-Pháp

Nullen

 
Thuật Ngữ Triết - Nhóm dịch triết

Chiffre

 
Thuật ngữ khoa học kỹ thuật Đức-Việt-Anh-Pháp
con số không

Null

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Pháp

số không

néant

 
Thuật ngữ toán lý hóa Đức-Việt-Anh-Pháp

zéro

 
Thuật ngữ toán lý hóa Đức-Việt-Anh-Pháp

chiffrer

 
Thuật ngữ khoa học kỹ thuật Đức-Việt-Anh-Pháp
Chuyên ngành chất dẻo (nnt)

Nicht schaltbare Getriebe

 Hộp số không ngắt được (Hộp số cố định)

Chuyên ngành CN Hóa (nnt)

Nullpunkt einstellen.

Điều chỉnh điểm số không

Spezifischer Luftbedarf:

Trị số không khí khô riêng:

Er darf folgende Werte nicht überschreiten:

Thông số không được vượt quá trị số sau đây:

Umwandeln unechter Brüche in gemischte Zahlen

Biến đổi phân số không thực sự thành số tạp

Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

eine Null schreiben

viết một con số không.

Thuật ngữ khoa học kỹ thuật Đức-Việt-Anh-Pháp

số không,chữ số,mã

[DE] Chiffre

[VI] số không; chữ số; mã

[EN] cypher

[FR] chiffrer

Từ điển KHCN Đức Anh Việt

Null /f/TOÁN/

[EN] naught, nil, zero

[VI] số không, không điểm, zero

Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Null /die; -en/

con số không (Ziffer 0);

viết một con số không. : eine Null schreiben

Thuật Ngữ Triết - Nhóm dịch triết

số không

[VI] [bọn] số không

[DE] Nullen

[EN]

Từ điển toán học Anh-Việt

nought

số không

cypher

số không, chữ số, mã

zero

zerô, số không, không điểm

cipher

số không; ký hiệu chữ số, mà // lập mã, tính bằng chữ số

Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 blank, cipher, naught, nil, null

số không

 zero /y học/

số không, zê-rô

Thuật ngữ toán lý hóa Đức-Việt-Anh-Pháp

nought

[DE] Nichts

[VI] số không

[FR] néant

zero

[DE] Null

[VI] zêrô, số không

[FR] zéro

Từ điển cơ điện tử ứng dụng Anh-Việt

nought

số không

zero

số không, dật vẽ sô không