Việt
mật mã
ký hiệu chữ số
mã
mã số
1. số không 2. mã số
số không
mà // lập mã
tính bằng chữ số
chữ số
Anh
cipher
ciphertext
cypher
cyphertext
Đức
arabische Zahl
Chiffrat
Geheimtext
Kryptogramm
Schlüsseltext
chiffrierter Text
verschlüsselter Text
Pháp
texte chiffré
cipher,ciphertext,cypher,cyphertext /IT-TECH/
[DE] Chiffrat; Geheimtext; Kryptogramm; Schlüsseltext; chiffrierter Text; verschlüsselter Text
[EN] cipher; ciphertext; cypher; cyphertext
[FR] texte chiffré
arabische Zahl /f/TOÁN/
[EN] cipher
[VI] chữ số
số không; ký hiệu chữ số, mà // lập mã, tính bằng chữ số
mật mã; số khỗng l Mật mã là mã chuyền vị hoặc thế đề truyền các thông báo bí mật. 2. Theo nghĩa số là số khống (zero).
To calculate arithmetically, (also a noun meaning zero or nothing)
mã, mật mã