TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

zero

zero

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

số không

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

không điểm

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt
zêrô

zêrô

 
Thuật ngữ toán lý hóa Đức-Việt-Anh-Pháp

số không

 
Thuật ngữ toán lý hóa Đức-Việt-Anh-Pháp
zerô

zerô

 
Từ điển toán học Anh-Việt

số không

 
Từ điển toán học Anh-Việt

không điểm

 
Từ điển toán học Anh-Việt

Anh

zero

 nil

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

naught

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

nil

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

zero

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt
zêrô

zero

 
Thuật ngữ toán lý hóa Đức-Việt-Anh-Pháp
zerô

zero

 
Từ điển toán học Anh-Việt

Đức

zêrô

Null

 
Thuật ngữ toán lý hóa Đức-Việt-Anh-Pháp
zero

Null

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

Pháp

zêrô

zéro

 
Thuật ngữ toán lý hóa Đức-Việt-Anh-Pháp
Chuyên ngành KT ô tô & xe máy (nnt)

Nulllinie (NL).

Đường zero (NL).

Dabei ergeben sich vier Möglich­ keiten der Lage der Toleranzen zur Nulllinie (Bild 2a bis 2d):

Qua đó có bốn khả năng về vị trí của dung sai với đường zero (Hình 2a đến 2d):

Die Toleranzfelder liegen umso weiter von der Nulllinie weg, je weiter der jeweilige Buchstabe von H bzw. h entfernt ist.

Miền dung sai nằm càng xa đường zero khi mẫu tự của nó càng cách xa mẫu tự H hoặc h.

Chuyên ngành chất dẻo (nnt)

Regeldüse

Van chỉnh zero

Rein theoretisch könnte die Restklemmkraft Null sein, und damit die Werkzeugauftreibkraft gleich der Zuhaltekraft.

Về mặt lý thuyết thì lực lực kẹp khuôn còn lại có thể bằng zero. Nhờ đó lực trương nở tác động vào khuôn bằng lực khóa khuôn.

Từ điển toán học Anh-Việt

zero

zerô, số không, không điểm

Từ điển KHCN Đức Anh Việt

Null /f/TOÁN/

[EN] naught, nil, zero

[VI] số không, không điểm, zero

Thuật ngữ toán lý hóa Đức-Việt-Anh-Pháp

zero

[DE] Null

[VI] zêrô, số không

[FR] zéro

Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 nil /toán & tin/

zero