null /(indekl. Adj.) (bes. Jugendspr.) không (kein); er zeigte null Reaktion/
hắn không tỏ phản ứng gỉ;
Null /die; -en/
con số không (Ziffer 0);
eine Null schreiben : viết một con số không.
Null /die; -en/
(ugs abwertend) người bất tài;
người vô dụng;
người tầm thường (Versager);
Null /men.ge, die (Math.)/
(Zeichen: [0]) tập hợp rỗng;