TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

nullen

số không

 
Thuật Ngữ Triết - Nhóm dịch triết

triệt tiêu

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

bắt đầu thời kỳ mới

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

bắt đầu thập niên mới

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

nốỉ dây trung tính

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Anh

nullen

zero

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

Đức

nullen

Nullen

 
Thuật Ngữ Triết - Nhóm dịch triết
Từ điển KHCN Đức Anh Việt
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

nullen /(sw. V.; hát)/

(đùa) bắt đầu thời kỳ mới; bắt đầu thập niên mới;

nullen /(sw. V.; hát)/

(Elektrot ) nốỉ dây trung tính;

Từ điển KHCN Đức Anh Việt

nullen /vt/TV, TOÁN/

[EN] zero

[VI] triệt tiêu

Thuật Ngữ Triết - Nhóm dịch triết

Nullen

[VI] [bọn] số không

[DE] Nullen

[EN]