TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

lệ thường

lệ thường

 
Từ điển Nguyễn văn Tuế -- Việt-Đức
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

Anh

lệ thường

 conventional

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

Đức

lệ thường

Gewohnheit

 
Từ điển Nguyễn văn Tuế -- Việt-Đức

Gepflogenheit

 
Từ điển Nguyễn văn Tuế -- Việt-Đức

Sitte

 
Từ điển Nguyễn văn Tuế -- Việt-Đức
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 conventional

lệ thường

Từ điển Nguyễn văn Tuế -- Việt-Đức

lệ thường

lệ thường

Gewohnheit f, Gepflogenheit f, Sitte f; theo lệ thường gewohnheitsmäßig (adv)