Việt
tập quán
phong tục
tục lệ
thói quen
truyền thống
Đức
Gepflogenheit
mit der Gepflogenheit bréchen
vi phạm truyền thống;
entgegen der sonstigen Gepflogenheit
trái với trật tự đã qui định.
Gepflogenheit /die; -, -en (geh.)/
tập quán; phong tục; tục lệ; thói quen; truyền thống;
Gepflogenheit /f =, -en/
tập quán, phong tục, tục lệ, thói quen, truyền thống; mit der Gepflogenheit bréchen vi phạm truyền thống; entgegen der sonstigen Gepflogenheit trái với trật tự đã qui định.