TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

sitte

tập tục

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương
Từ điển triết học HEGEL

tập quán

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

tục lệ

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

phong tục

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Luân Thường

 
TĐ-Triêt-Nguyến Hữu Liêm

Thông Lệ

 
TĐ-Triêt-Nguyến Hữu Liêm

Tập tục

 
Thuật Ngữ Triết - Nhóm dịch triết

tục

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

thói quen

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

đạo đức

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

phẩm cách

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

nhân cách

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

cách cư xử

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

phong cách giao tiếp

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

dạng ngắn gọn của danh từ

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Anh

sitte

custom

 
TĐ-Triêt-Nguyến Hữu Liêm
Thuật Ngữ Triết - Nhóm dịch triết
Từ điển triết học HEGEL
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

ethics

 
TĐ-Triêt-Nguyến Hữu Liêm

Đức

sitte

Sitte

 
TĐ-Triêt-Nguyến Hữu Liêm
Thuật Ngữ Triết - Nhóm dịch triết
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương
Từ điển triết học HEGEL
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

Brauch

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

Pháp

sitte

coutume

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

Brauch,Sitte /ENG-ELECTRICAL/

[DE] Brauch; Sitte

[EN] custom

[FR] coutume

Từ điển triết học HEGEL

Tập tục [Đức: Sitte; Anh: custom]

> Xem Đời sống Đạo đức và Tập tục Đức: Sittlichkeit und Sitte; Anh: ethical life and custom]

Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Sitte /['Zits], die; -, -n/

tập quán; tục lệ; phong tục; tập tục; thói quen;

Sitte /['Zits], die; -, -n/

đạo đức; phẩm cách; nhân cách;

Sitte /['Zits], die; -, -n/

(Pl ) cách cư xử; phong cách giao tiếp;

Sitte /['Zits], die; -, -n/

(o Pl ) (Jargon) dạng ngắn gọn của danh từ;

Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

Sitte /í =, -n/

tập quán, tục lệ, phong tục, tập tục, tục; pl phong tục, tập quán, nép sống, lối sống.

Thuật Ngữ Triết - Nhóm dịch triết

Sitte

[VI] Tập tục

[DE] Sitte

[EN] custom

TĐ-Triêt-Nguyến Hữu Liêm

Sitte

[EN] ethics

[DE] Sitte

[VI] Luân Thường

[VI] đức lý phổ thông trong xã hội

Sitte

[EN] custom

[DE] Sitte

[VI] Thông Lệ

[VI] lề lối thông thường trong xã hội