modular construction /xây dựng/
xây dựng theo môđun
modular construction /giao thông & vận tải/
chế tạo theo kiểu môđun
block design, modular construction /điện tử & viễn thông;điện;điện/
thiết kế khối
Sự sử dụng các đơn vị tiêu chuẩn về cỡ khổ trong việc thiết kế và chế tạo.
building code, Code,Standard,Specification, conventional, modular construction, rate
quy tắc và tiêu chuẩn xây dựng
Sự sử dụng các đơn vị tiêu chuẩn về cỡ khổ trong việc thiết kế và chế tạo.