TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

 modular construction

xây dựng theo môđun

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

chế tạo theo kiểu môđun

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

thiết kế khối

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

quy tắc và tiêu chuẩn xây dựng

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

Anh

 modular construction

 modular construction

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 block design

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

building code

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 Code

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

Standard

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

Specification

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 conventional

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 rate

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 modular construction /xây dựng/

xây dựng theo môđun

 modular construction /giao thông & vận tải/

chế tạo theo kiểu môđun

 block design, modular construction /điện tử & viễn thông;điện;điện/

thiết kế khối

Sự sử dụng các đơn vị tiêu chuẩn về cỡ khổ trong việc thiết kế và chế tạo.

building code, Code,Standard,Specification, conventional, modular construction, rate

quy tắc và tiêu chuẩn xây dựng

Sự sử dụng các đơn vị tiêu chuẩn về cỡ khổ trong việc thiết kế và chế tạo.