Việt
lập văn bản dự toán
đánh giá
nhận định
cân nhắc đến
chú ý đến
đém xỉa đến
Đức
veranschlagen
hoch veranschlagen
đánh giá quá cao.
veranschlagen /vt/
1. lập văn bản dự toán [dự trù]; tính toán; 2. (nghĩa bóng) đánh giá, nhận định, cân nhắc đến, chú ý đến, đém xỉa đến; 3zii hoch veranschlagen đánh giá quá cao.