anmuten /(sw. V.; hat)/
gây ấn tượng;
điều đó khiến tôi cảm thấy rất Ịạ lùng. : das mutet mich seltsam an
plakativ /[plaka'ti:f] (Adj.) (bildungsspr.)/
gây ấn tượng;
ưa nhìn;
hermachen /(sw. V.; hat) (ugs.)/
có tác dụng;
gây ấn tượng;
ảnh hưởng đến;
món quà không tạo được ấn tượng mạnh. : das Geschenk macht wenig her