TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

gây ấn tượng

Gây ấn tượng

 
Từ điển dệt may ẩm thực Việt-Anh
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

ưa nhìn

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

có tác dụng

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

ảnh hưởng đến

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Anh

gây ấn tượng

impress

 
Từ điển dệt may ẩm thực Việt-Anh

Đức

gây ấn tượng

anmuten

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

plakativ

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

hermachen

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

das mutet mich seltsam an

điều đó khiến tôi cảm thấy rất Ịạ lùng.

das Geschenk macht wenig her

món quà không tạo được ấn tượng mạnh.

Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

anmuten /(sw. V.; hat)/

gây ấn tượng;

điều đó khiến tôi cảm thấy rất Ịạ lùng. : das mutet mich seltsam an

plakativ /[plaka'ti:f] (Adj.) (bildungsspr.)/

gây ấn tượng; ưa nhìn;

hermachen /(sw. V.; hat) (ugs.)/

có tác dụng; gây ấn tượng; ảnh hưởng đến;

món quà không tạo được ấn tượng mạnh. : das Geschenk macht wenig her

Từ điển dệt may ẩm thực Việt-Anh

impress

Gây ấn tượng