TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

plakativ

như áp phích

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

như bích chương quảng cáo

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

gây ấn tượng

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

ưa nhìn

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Đức

plakativ

plakativ

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

plakativ /[plaka'ti:f] (Adj.) (bildungsspr.)/

như áp phích; như bích chương quảng cáo;

plakativ /[plaka'ti:f] (Adj.) (bildungsspr.)/

gây ấn tượng; ưa nhìn;