Việt
chú ý
lắng nghe
chăm chú nghe
chợt quan tâm đến
chợt chú ý đến
vểnh tai lắng nghe
Đức
aufmerken
aufmerken /(sw. V.; hat)/
(geh ) chú ý; lắng nghe; chăm chú nghe (aufpassen);
chợt quan tâm đến; chợt chú ý đến; vểnh tai lắng nghe (aufhorchen);