Việt
chú ý
chăm chú
sự chú ý
sự chăm chú
Đức
Augenmerk
Augenmerk /das; -[e]s/
sự chú ý; sự chăm chú (Aufmerksamkeit);
Augenmerk /n -(e)s/
sự] chú ý, chăm chú;