Việt
chú ý
Anh
determine
arrest
detent/fix
block
Đức
feststellen
arretieren
fixieren
sperren
Pháp
remarquer
Spannungsfreiheit feststellen.
Xác định không có điện áp.
v Kundenbedürfnis/Kundenwünsche feststellen
Xác định nhu cầu/mong muốn của khách hàng
Dadurch lassen sich Karosserieschäden schnell feststellen.
Qua đó hư hỏng ở thân vỏ xe có thể được xác định nhanh chóng.
Ein Klemmhebel ermöglicht das Feststellen des Schiebers zum sicheren Ablesen.
Nhờ cần kẹp, con trượt có thể được kẹp chặt để đọc được kết quả chính xác.
Zusammen mit einem Innenmessgerät kann man z.B. den Verschleiß bei Motorzylindern feststellen.
Kết hợp đồng hồ đo với một thiết bị đo trong, người ta có thể xác định được độ mòn của xi lanh động cơ.
(stop/lock in place/position) arretieren, feststellen; (fixate) feststellen, fixieren
arretieren, feststellen
arretieren, sperren, feststellen
[DE] feststellen
[EN] determine
[FR] remarquer
[VI] chú ý