Inbetrachtnahme,Inbetrachtziehung /f =/
lưu ý, chú ý.
Berücksichtigung /f =, -en/
sự] chú ý, lưu ý; unter - seines Alters có lưu ý tói tuổi tác của ông ta.*
Aufsehenerregen
chú ý, quan tâm, lưu ý, gây ấn tượng.
aufpassen /I vi/
1. chú ý, lưu ý, lưu tâm, quan tâm, lắng nghe;
Obacht /f =/
sự] chú ý, lưu ý, lưu tâm, quan sát, theo dõi Obacht/ chú ý!; auf j-n, auf etw. (A) Obacht geben [haben] chú ý đến, theo dõi, quan sát; etui. in - nehmen chú ý.
zuspitzen /vt/
1. mài nhọn, mài sắc, gọt nhọn; 2. (nghĩa bóng) nhấn mạnh, nêu rõ, lưu ý; làm trầm trọng thêm;
überspitzt /a/
1. rắt nhọn [sắc]; 2. [được] nhấn mạnh, nêu rõ, lưu ý, cường điệu, khuếch đại, phóng đại.
überspitzen /vt/
1. mài nhon, mài sắc; 2. (nghĩa bóng) nhấn mạnh, nêu rõ, lưu ý, cuông điệu, khuếch đại, phóng đại, nói quá, nói ngoa, nói phóng đại, thổi phồng, đánh giá quá cao, ỉàm quá.