TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

obacht

chú ý

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

lưu ý

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

lưu tâm

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

quan sát

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

theo dõi ~/ chú ý!

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

sự chú ý

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

sự cẩn thận

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

sự thận trọng

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Đức

obacht

Obacht

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Obacht, da kommt ein Áuto!

coi chừng, một chiếc xe chạy tới kìa!

Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

auf j-n, auf etw. (A) Obacht geben [haben]

chú ý đến, theo dõi, quan sát; etui.

Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

obacht /[’o:baxt], die; - (südd.)/

sự chú ý; sự cẩn thận; sự thận trọng (Vorsicht, Achtung);

Obacht, da kommt ein Áuto! : coi chừng, một chiếc xe chạy tới kìa!

Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

Obacht /f =/

sự] chú ý, lưu ý, lưu tâm, quan sát, theo dõi Obacht/ chú ý!; auf j-n, auf etw. (A) Obacht geben [haben] chú ý đến, theo dõi, quan sát; etui. in - nehmen chú ý.