TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

xét đến

xét đến

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

chú trọng đến

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

nghĩ đến

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

nhớ rằng

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

nhân vì

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

vì lẽ

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

s

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

đi ra

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

đi khỏi

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

ra đi

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

xuất hành

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

vượt

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

vượt qúa

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

lên qúa

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

nói về

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

nói đén

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

chú ý đến

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

nghĩ đén

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

nhó rằng

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

mong muổn

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

khao khát

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

vươn đến

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

xốc tói

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

hưóng tỏi

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế
xét đến

chú ý đến

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

xét đến

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Anh

xét đến

 take into account

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

Đức

xét đến

Ansehung

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương
xét đến

Anbetracht

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

hinausgehen

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế
Chuyên ngành KT ô tô & xe máy (nnt)

Bei fest installierten Navigationssystemen werden zusätzlich die Fahrzeugbewegungen durch das Tachosignal und die Signale eines Drehraten-Sensors berücksichtigt.

Hệ thống dẫn đường cài đặt cố định trong xe còn xem xét đến chuyển động của xe qua những tín hiệu tốc độ và những tín hiệu của bộ cảm biến tốc độ góc quay của xe.

Aktuelle Verkehrssituationen wie z.B. Stau, Baustellen oder Straßensperren können durch Kommunikationseinrichtungen wie z.B. TMC (Traffic Message Channel), RDS (Radio Data System) oder über das Internet in der Streckenberechnung berücksichtigt werden.

Những tình huống giao thông mới nhất, thí dụ tắc nghẽn, có công trường, đường bị ngăn, đến từ các thiết bị thông tin liên lạc thí dụ như TMC (Traffic Message Channel), RDS (Radio Data System) hoặc qua Internet, sẽ được xem xét đến trong việc tính toán lộ trình.

Chuyên ngành chất dẻo (nnt)

Bei Beachtung der gerätespezifischen Besonderheiten sind die Fühlhebelmessgeräte für Form-, Lage und Positionsabweichungen sehrgut geeignet.

Đồng hô' so chân gập rất thích hợp để đo sự sai lệch của hình dạng, vị thế và vị trí khi xem xét đến những đặc thù của máy.

Chuyên ngành CN Sinh Học (nnt)

Bei ihrer Berechnung werden berücksichtigt (Tabelle 1):

Để tính số đơn vị gây hại, các điểm sau đây được xét đến (Bảng 1):

Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

in Ansehung seiner Verdienste

xét đến công trạng của ông ấy.

in Anbetracht seines hohen Alters

xét đến tuổi tác đã cao của ông ta.

Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

hinausgehen /vi (/

1. đi ra, đi khỏi, ra đi, xuất hành; 2. (über A) vượt, vượt qúa, lên qúa; 3. (auf A) nói về, nói đén, chú ý đến, xét đến, nghĩ đén, nhó rằng, mong muổn, khao khát, vươn đến, xốc tói, hưóng tỏi; hinaus

Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Ansehung /(veraltend)/

chú ý đến; xét đến;

xét đến công trạng của ông ấy. : in Ansehung seiner Verdienste

Anbetracht /thường được dùng trong cụm từ/

chú trọng đến; xét đến; nghĩ đến; nhớ rằng; nhân vì; vì lẽ;

xét đến tuổi tác đã cao của ông ta. : in Anbetracht seines hohen Alters

Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 take into account

xét đến