Việt
thay đổi
cái biến
biến đổi
thay
đổi
thay thế
hóan vị.
Đức
vertauschen
vertauschen /vt/
1. thay đổi, cái biến, biến đổi; 2. (mit D) thay, đổi, thay thế, hóan vị.