Việt
thay đổi
cái biến
biến đổi
thay
đổi
thay thế
hóan vị.
hoán vị những mẫu tự của một từ
Đức
vertauschen
Um sie gegen Vertauschen zu sichern hat der Pluspol einen größeren Durchmesser (Bild 2).
Để tránh việc đấu nối ngược hai điện cực, cực dương có đường kính lớn hơn (Hình 2).
vertauschen /đổi cái gì lấy cái gì; die Buchstaben eines Wortes vertauschen/
hoán vị những mẫu tự của một từ;
vertauschen /vt/
1. thay đổi, cái biến, biến đổi; 2. (mit D) thay, đổi, thay thế, hóan vị.