Việt
thi thể
thi hài. xác chết.
thi hài
xác chết
Đức
Leichnam
Leichnam /[...na:m], der; -s, -e (geh.)/
thi thể; thi hài; xác chết;
Leichnam /m -(e)s, -e/
thi thể, thi hài. xác chết.