Việt
đoán thấy
sô
rô
nắn
sò mó
cảm thây
tháy
nhận thắy
linh cảm
Đức
wittern
undeutlich sehen.
fühlen
eine (innere) Geschwulst fühlen sò
mó khối U; 2. cảm thây, tháy, nhận thắy, đoán thấy, linh cảm;
fühlen /vt/
1. sô, rô, nắn, sò mó; j-m den Puls - bắt mạch; eine (innere) Geschwulst fühlen sò mó khối U; 2. cảm thây, tháy, nhận thắy, đoán thấy, linh cảm;
wittern vt, undeutlich sehen.