TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

see

1. Tông tòa

 
Từ điển Công Giáo Anh-Việt

giáo đình

 
Từ điển Công Giáo Anh-Việt

giáo triều 2. Giáo tòa

 
Từ điển Công Giáo Anh-Việt

Nhà thờ Chính tòa 3. Giám Mục

 
Từ điển Công Giáo Anh-Việt

Tổng Giám Mục

 
Từ điển Công Giáo Anh-Việt

Gi

 
Từ điển Công Giáo Anh-Việt

thấy

 
Từ điển toán học Anh-Việt

bọc một lớp sợi bông

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

Anh

see

see

 
Từ vựng thông dụng Anh-Anh
5000 từ vựng thông dụng Anh-Anh
Thuật ngữ kỹ thuật ô tô Đức-Anh
Từ điển Công Giáo Anh-Việt
Từ điển toán học Anh-Việt
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

single cotton covered

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

Đức

see

sehen

 
Thuật ngữ kỹ thuật ô tô Đức-Anh

einfache Baumwolleisolierung

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt
Truyện Những giấc mơ của Einstein (Anh-Việt)

Yes, he must see her again.

Đúng, ông phải gặp lại nàng.

He decides not to see her again.

Ông quyết định không gặp lại nàng.

So he decides not to see her again.

Thế là ông quyết định không gặp lại nàng.

“I see a goat chasing a man who is frowning.”

“Tớ thấy một con dê đuổi theo một gã mặt mũi đang nhăn nhó.”

Those of religious faith see time as the evidence for God.

Giáo sân thì cho thời gian là bằng chứng về Thượng đế.

Từ điển KHCN Đức Anh Việt

einfache Baumwolleisolierung /f/ĐIỆN/

[EN] see, single cotton covered (được)

[VI] (được) bọc một lớp sợi bông

Từ điển toán học Anh-Việt

see

thấy

Từ điển Công Giáo Anh-Việt

see

1. Tông tòa, giáo đình, giáo triều [trung tâm quyền lực hay Tòa uy quyền của Đức Thánh Cha] 2. Giáo tòa, Nhà thờ Chính tòa [Tòa uy quyền của Giám Mục, Tổng Giám Mục hay Giáo dường mà trong có Tòa (ghế đặc biệt) của các Ngài] 3. Giám Mục, Tổng Giám Mục; Gi

Thuật ngữ kỹ thuật ô tô Đức-Anh

sehen

see

5000 từ vựng thông dụng Anh-Anh

see

Từ vựng thông dụng Anh-Anh

see

see

v. to know or sense through the eyes; to understand or know