Việt
được phủ một lớp vải bông
được bọc một lớp sợi bông
phủ một lớp vải bông
bọc một lớp sợi bông
Anh
single cotton covered
see
Đức
einschichtig mit Baumwolle bedeckt
einfache Baumwolleisolierung
einschichtig mit Baumwolle bedeckt /adj/ĐIỆN/
[EN] single cotton covered (được)
[VI] (được) phủ một lớp vải bông
einfache Baumwolleisolierung /f/ĐIỆN/
[EN] see, single cotton covered (được)
[VI] (được) bọc một lớp sợi bông
single cotton covered /hóa học & vật liệu/