single cotton covered
được bọc một lớp sợi bông
single cotton covered /điện/
được bọc một lớp sợi bông
single cotton covered
được bọc một lớp sợi bông
single cotton covered /hóa học & vật liệu/
được bọc một lớp sợi bông
single cotton covered /dệt may/
được bọc một lớp sợi bông