TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

giáo đình

giáo đình

 
Từ điển Nguyễn văn Tuế -- Việt-Đức
Từ điển Công Giáo Anh-Việt

1. Tông tòa

 
Từ điển Công Giáo Anh-Việt

giáo triều 2. Giáo tòa

 
Từ điển Công Giáo Anh-Việt

Nhà thờ Chính tòa 3. Giám Mục

 
Từ điển Công Giáo Anh-Việt

Tổng Giám Mục

 
Từ điển Công Giáo Anh-Việt

Gi

 
Từ điển Công Giáo Anh-Việt

Anh

giáo đình

see

 
Từ điển Công Giáo Anh-Việt

Đức

giáo đình

päpstlicher Hof

 
Từ điển Nguyễn văn Tuế -- Việt-Đức
Từ điển Công Giáo Anh-Việt

see

1. Tông tòa, giáo đình, giáo triều [trung tâm quyền lực hay Tòa uy quyền của Đức Thánh Cha] 2. Giáo tòa, Nhà thờ Chính tòa [Tòa uy quyền của Giám Mục, Tổng Giám Mục hay Giáo dường mà trong có Tòa (ghế đặc biệt) của các Ngài] 3. Giám Mục, Tổng Giám Mục; Gi

Từ điển Nguyễn văn Tuế -- Việt-Đức

giáo đình

päpstlicher Hof m giáo đoàn (tôn) Kongregation f giáo dồ klerikal (a); Anhânger(in) m(f) einer Sekte, Eingeweihte m