Việt
Thảy
ném
chọi
quăng
liệng
vứt
làm bẩn
Đức
bewerfen
beschmeißen
jmdn./etw. mit etw.
bewerfen /(st. V.; hat)/
ném; chọi; thảy; quăng; liệng (vật gì);
: jmdn./etw. mit etw.
beschmeißen /(st. V.; hat) (ugs.)/
ném; chọi; quăng; liệng; thảy; vứt; làm bẩn (bewerfen);
tất cả, cả thảy, hết thảy; ném, vứt, quăng thảy banh, thảy lỗ lạc, thảy xuống ao.