TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

trông cậy

trông cậy

 
Từ điển Nguyễn văn Tuế -- Việt-Đức
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

trông mong

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

tin cậy

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

phó thác

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

hy vọng

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

chờ đợi

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

trông chờ

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Đức

trông cậy

sich verlassen

 
Từ điển Nguyễn văn Tuế -- Việt-Đức

sich stützen

 
Từ điển Nguyễn văn Tuế -- Việt-Đức

bauen auf

 
Từ điển Nguyễn văn Tuế -- Việt-Đức

verlassen

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

vertrauen

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

gewärtigen

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

er verlässt sich darauf, dass du kommst

anh ta tin rằng bạn sẽ đến

man kann sich nicht auf ihn verlassen

hắn là người không đáng ■ tin cậy.

von jmdin. nichts

Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

verlassen /(st. V.; hat)/

trông cậy; trông mong; tin cậy;

anh ta tin rằng bạn sẽ đến : er verlässt sich darauf, dass du kommst hắn là người không đáng ■ tin cậy. : man kann sich nicht auf ihn verlassen

vertrauen /tin tưởng vào điều gì; jmdm. blind vertrauen/

(geh veraltend) phó thác; trông cậy; trông mong; hy vọng;

gewärtigen /(sw. Vi; hat) (geh.)/

chờ đợi; trông chờ; trông mong; trông cậy;

: von jmdin. nichts

Từ điển Nguyễn văn Tuế -- Việt-Đức

trông cậy

sich verlassen, sich stützen, bauen auf; tự minh trông cậy vào minh sich auf sich selbst verlassen.