begegnen /vi/
1. (s) (D) gặp, gặp gô, gặp mặt, gặp nhau, hội ngộ, có, thây, thấy có, gặp thắy; 2. (s) (D) xây ra diễn ra tiến hành; 3. đương đầu vdi, đôi phó vdi (khó khăn...), chiến đấu vđi (khó khăn), vượt (khó...);
ansichtigwerden
trông thấy, thây.
spüren /I vt/
1. cảm thấy, thây; 2. (về chó) đánh hơi; II vi tìm dấu vết, đi theo vết; nach einem Wilde - lần theo vết thú rừng; nach einer álten Handschrift spüren tim thấy bản thảo cổ.