modify /toán & tin/
đổi (dạng)
modify
cải biên
modify, tune /toán & tin/
chỉnh
address modification register, modify
thanh ghi sửa đổi địa chỉ
orbit modification, modify, monitor
điều chỉnh quỹ đạo
spectrum modification notice, modify, mutate, shift shielding
thông báo sự thay đổi phổ