TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

changieren

đổi

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

thay đổi

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

biến đổi

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

óng ánh

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Anh

changieren

flop

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

Đức

changieren

Changieren

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Pháp

changieren

double ton

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

lóng lánh nhiều màu.

Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

changieren /[Jã'3Ĩ:ran] (sw. V.; hat)/

(bildungsspr veraltet) đổi; thay đổi; biến đổi (wechseln, tauschen, verändern);

changieren /[Jã'3Ĩ:ran] (sw. V.; hat)/

(nói về vải) óng ánh;

lóng lánh nhiều màu. :

Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

Changieren /INDUSTRY-METAL/

[DE] Changieren

[EN] flop

[FR] double ton